|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoái chÃ
![](img/dict/02C013DD.png) | [khoái chÃ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (be) overjoyed. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thằng bé được Ä‘i xem xiếc khoái chà cÆ°á»i | | The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus. |
(be) overjoyed Thằng bé được Ä‘i xem xiếc khoái chà cÆ°á»i The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus
|
|
|
|